Có 2 kết quả:
卧龙 wò lóng ㄨㄛˋ ㄌㄨㄥˊ • 臥龍 wò lóng ㄨㄛˋ ㄌㄨㄥˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. hidden dragon
(2) fig. emperor in hiding
(2) fig. emperor in hiding
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. hidden dragon
(2) fig. emperor in hiding
(2) fig. emperor in hiding
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0